Có 3 kết quả:
夹道 jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ • 夾道 jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ • 家道 jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a narrow street (lined with walls)
(2) to line the street
(2) to line the street
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a narrow street (lined with walls)
(2) to line the street
(2) to line the street
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
family financial circumstances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0