Có 3 kết quả:

夹道 jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ夾道 jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ家道 jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) a narrow street (lined with walls)
(2) to line the street

Bình luận 0

jiā dào ㄐㄧㄚ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

family financial circumstances

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0